Có 2 kết quả:

三角测量法 sān jiǎo cè liáng fǎ ㄙㄢ ㄐㄧㄠˇ ㄘㄜˋ ㄌㄧㄤˊ ㄈㄚˇ三角測量法 sān jiǎo cè liáng fǎ ㄙㄢ ㄐㄧㄠˇ ㄘㄜˋ ㄌㄧㄤˊ ㄈㄚˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

triangulation (surveying)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

triangulation (surveying)

Bình luận 0