Có 2 kết quả:
三角测量法 sān jiǎo cè liáng fǎ ㄙㄢ ㄐㄧㄠˇ ㄘㄜˋ ㄌㄧㄤˊ ㄈㄚˇ • 三角測量法 sān jiǎo cè liáng fǎ ㄙㄢ ㄐㄧㄠˇ ㄘㄜˋ ㄌㄧㄤˊ ㄈㄚˇ
Từ điển Trung-Anh
triangulation (surveying)
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
triangulation (surveying)
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0